переклеивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của переклеивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perekléivat' |
khoa học | perekleivat' |
Anh | perekleivat |
Đức | perekleiwat |
Việt | perecleivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
переклеивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: переклеить))
Tham khảo sửa
- "переклеивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)