Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

переклеивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: переклеить))

  1. (В) (заново) dán lại
  2. (на другое место) dán. . . sang, dán. . . chỗ khác.

Tham khảo sửa