передышка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của передышка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredýška |
khoa học | peredyška |
Anh | peredyshka |
Đức | peredyschka |
Việt | peređysca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпередышка gc
- (Sự) Tạm nghỉ, tạm ngừng; (в вооружённой борьбе) [lúc, thời gian] tạm ngừng bắn, tạm ngừng chiến.
- без передышки — а) — (без отдыха) — không nghỉ; б) — (непрерывно) không ngừng, không nghỉ, liên tục, liền tù tì
Tham khảo
sửa- "передышка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)