передвижной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của передвижной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peredvižnój |
khoa học | peredvižnoj |
Anh | peredvizhnoy |
Đức | peredwischnoi |
Việt | peređviginoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпередвижной
- Di động được, di chuyển được.
- (о библиотеке и т. п. ) lưu động, rong.
- передвижной цирк — đoàn xiếc lưu động, gánh xíếc rong
Tham khảo
sửa- "передвижной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)