Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

передвижной

  1. Di động được, di chuyển được.
  2. (о библиотеке и т. п. ) lưu động, rong.
    передвижной цирк — đoàn xiếc lưu động, gánh xíếc rong

Tham khảo

sửa