Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

перегонка gc (,хим., тех.)

  1. (Sự) Chưng cất, thăng hoa, chưng, cất.
    перегонка нефти — sự chưng cất (cất, chưng) dầu mỏ

Tham khảo sửa