Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

переговоры số nhiều ((скл. как м. 1a ))

  1. (Cuộc) Đàm phán, hội đàm, thương lượng, thương thuyết, thương nghị.
    переговоры на высоком уровне — cuộc đàm phán (hội đàm, thương lượng) ở cấp cao
    переговоры на уровне министров — cuộc đàm phán (hội đàm, thương lượng) ở cấp bộ trưởng
    вести переговоры о заключении договора — đàm phán (thương lượng, thương thuyết, tiến hành đàm phán) về việc kí kết hiệp ước
    дело находится в стадии переговорыа — công việc đang ở thời kỳ đàm phán (thương lượng, thương thuyết)

Tham khảo

sửa