перегибать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перегибать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | peregibát' |
khoa học | peregibat' |
Anh | peregibat |
Đức | peregibat |
Việt | pereghibat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперегибать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перегнуть) ‚(В)
- Gập... lại, gấp... lại, uốn cong, xếp gập, xếp gấp; (вдвое) gấp đôi.
- перен. — làm quá trớn, làm quá đáng, làm thái quá
- перегибать в требованиях — yêu sách quá đáng
- перегибать палку — làm quá, làm quá đáng, làm quá trớn, rơi vào cực đoan
Tham khảo
sửa- "перегибать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)