Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

переворот

  1. (перелом) bước ngoặt, [sự, cuộc] thay đổi lớn, biến chuyển lớn, đảo lộn.
    переворот в науке — bước ngoặt (cuộc đảo lộn, sự thay đổi lớn) trong khoa học
  2. (общественно-политический) [cuộc] chính biến, cách mạng, đảo chính.
    социалный переворот — cuộc cách mạng xa hội
    государственный переворот — [cuộc] đảo chính, chính biến

Tham khảo sửa