Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перевирать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: переврать))

  1. (В) (thông tục) nói nhịu, nói sai, nói lộn, nói lẫn, nói nhầm; xuyên tạc, bóp méo, bẻ queo; (при письме) viết lẫn, viết nhầm.
    перевирать фамилии — nhầm lẫn (nói nhầm, viết nhầm) họ
    перевирать чьи-л. слова — nói sai (bóp méo, bẻ queo, xuyên tạc) lời nói của ai
    переврать цитату — nói sai (xuyên tạc) một đoạn trích dẫn

Tham khảo

sửa