перевирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перевирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perevirát' |
khoa học | perevirat' |
Anh | perevirat |
Đức | perewirat |
Việt | perevirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперевирать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: переврать))
- (В) (thông tục) nói nhịu, nói sai, nói lộn, nói lẫn, nói nhầm; xuyên tạc, bóp méo, bẻ queo; (при письме) viết lẫn, viết nhầm.
- перевирать фамилии — nhầm lẫn (nói nhầm, viết nhầm) họ
- перевирать чьи-л. слова — nói sai (bóp méo, bẻ queo, xuyên tạc) lời nói của ai
- переврать цитату — nói sai (xuyên tạc) một đoạn trích dẫn
Tham khảo
sửa- "перевирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)