Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

перебираться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: перебраться))

  1. (thông tục)(переправляться) vượt qua, đi qua, qua
    перебираться через реку — vượt sông, qua sông
  2. (переселяться) dọn đến, chuyển đến.
    перебираться на новую квартиру — dọn đến [căn] nhà mới, chuyển đền nhà mới

Tham khảo sửa