перебираться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của перебираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | perebirát'sja |
khoa học | perebirat'sja |
Anh | perebiratsya |
Đức | perebiratsja |
Việt | perebiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaперебираться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: перебраться))
- (thông tục)(переправляться) vượt qua, đi qua, qua
- перебираться через реку — vượt sông, qua sông
- (переселяться) dọn đến, chuyển đến.
- перебираться на новую квартиру — dọn đến [căn] nhà mới, chuyển đền nhà mới
Tham khảo
sửa- "перебираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)