Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

перебиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: перебиться)

  1. (thông tục) Sống vất vưởng, sống lay lắt, sống eo hẹp
    перебиваться с хлеба на квас — sống bữa rau bữa cháo; rau cháo lần hồi

Tham khảo

sửa