Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

паяльник

  1. (Cái) Mỏ hàn, mỏ hàn vảy, mỏ hàn thiếc.
    электрический паяльник — mỏ hàn điện

Tham khảo

sửa