пачками
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пачками
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | páčkami |
khoa học | pačkami |
Anh | pachkami |
Đức | patschkami |
Việt | patrcami |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaпачками
Tham khảo
sửa- "пачками", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)