пачерица
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пачерица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | páčerica |
khoa học | pačerica |
Anh | pacheritsa |
Đức | patscheriza |
Việt | patreritxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпачерица gc
Tham khảo
sửa- "пачерица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)