Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

патриот

  1. Người yêu nước, nhà ái quốc.
  2. (перен.) Người trung thành, người nồng nhiệt yêu mến.
    патриот своего завода — người nồng nhiệt yêu mến nhà máy của mình

Tham khảo

sửa