Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

патриарх

  1. (глава рода) [người] tộc trưởng, gia trưởng.
  2. (глава церкви) đại giáo chủ, giáo trưởng.

Tham khảo

sửa