патетический
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của патетический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | patetíčeskij |
khoa học | patetičeskij |
Anh | pateticheski |
Đức | patetitscheski |
Việt | patetitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпатетический
Tham khảo
sửa- "патетический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)