пассаж
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пассаж
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | passáž |
khoa học | passaž |
Anh | passazh |
Đức | passasch |
Việt | paxxagi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпассаж gđ
Tham khảo
sửa- "пассаж", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)