пасмурный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của пасмурный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pásmurnyj |
khoa học | pasmurnyj |
Anh | pasmurny |
Đức | pasmurny |
Việt | paxmurny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпасмурный
- U ám, vân vụ, phủ râm, râm.
- пасмурная погода — trời u ám, trời râm
- (перен.) Ảm đạm, u buồn, u sầu, buồn rầu, sầu não.
- пасмурный вид — vẻ mặt u sầu(ảm đạm)
- пасмурное настроение — tâm trạng u sầu, lòng buồn rười rượi
Tham khảo
sửa- "пасмурный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)