Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

паршиветь Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: опаршиветь) ‚разг.

  1. (Bị) Chốc lở, chốc ghẻ.

Tham khảo

sửa