опаршиветь
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của опаршиветь
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oparšívet' |
khoa học | oparšivet' |
Anh | oparshivet |
Đức | oparschiwet |
Việt | oparsivet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
опаршиветь Hoàn thành
- Xem паршиветь
Tham khảo sửa
- "опаршиветь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)