партитура
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của партитура
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | partitúra |
khoa học | partitura |
Anh | partitura |
Đức | partitura |
Việt | partitura |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпартитура gc
Tham khảo
sửa- "партитура", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)