партбюро
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của партбюро
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | partbjuró |
khoa học | partbjuro |
Anh | partbyuro |
Đức | partbjuro |
Việt | partbiuro |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửa{{rus-noun-n-1a|root=партбюр}} партбюро gt
Tham khảo
sửa- "партбюро", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)