параллель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của параллель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | parallél' |
khoa học | parallel' |
Anh | parallel |
Đức | parallel |
Việt | parallel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпараллель gc
- (мат.) Đường song song, đường song hành.
- геогр. — vĩ tuyến
- (сравнение) [sự] đối chiếu, so sánh.
- исторические параллели — những trường hợp trùng lặp trong lịch sử
Tham khảo
sửa- "параллель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)