Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

параллель gc

  1. (мат.) Đường song song, đường song hành.
    геогр. — vĩ tuyến
  2. (сравнение) [sự] đối chiếu, so sánh.
    исторические параллели — những trường hợp trùng lặp trong lịch sử

Tham khảo

sửa