Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

паралич

  1. (Bệnh) Liệt, bại, bại liệt, tê liệt; перен. [tình trạng] tê liệt.
    прогрессивный паралич — [bệnh] liệt tuần tiến
    разбитый параличом — bị liệt, bị bệnh bại liệt, bị tê liệt

Tham khảo

sửa