палящий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của палящий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | paljáščij |
khoa học | paljaščij |
Anh | palyashchi |
Đức | paljaschtschi |
Việt | paliasi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaпалящий
- Nung nấu, thiêu đốt, rất nóng, chang chang.
- палящийее солнце — nắng rát mặt, nắng chang chang
- палящий зной — nóng nung nấu
Tham khảo
sửa- "палящий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)