Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

палящий

  1. Nung nấu, thiêu đốt, rất nóng, chang chang.
    палящийее солнце — nắng rát mặt, nắng chang chang
    палящий зной — nóng nung nấu

Tham khảo

sửa