Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

{{rus-noun-f-1b|root=пальб}} пальба gc (thông tục)

  1. (Sự) , giã, bắn từng loạt.
    пушечная пальба — loạt đại bác, [sự] nã đại bác

Tham khảo

sửa