паломничество
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của паломничество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | palómničestvo |
khoa học | palomničestvo |
Anh | palomnichestvo |
Đức | palomnitschestwo |
Việt | palomnitrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaпаломничество gt
- (Cuộc) Hành hương, đi dâng hương, đi trẩy hội.
Tham khảo
sửa- "паломничество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)