палисадник
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của палисадник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | palisádnik |
khoa học | palisadnik |
Anh | palisadnik |
Đức | palisadnik |
Việt | palixađnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
палисадник gđ
Tham khảo sửa
- "палисадник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)