Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
палевый
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Nga
1.1
Chuyển tự
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Nga
sửa
Chuyển tự
sửa
Chuyển tự của палевый
Chữ Latinh
LHQ
pálevyj
khoa học
p
a
levyj
Anh
palevy
Đức
palewy
Việt
palevy
Xem
Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga
Tính từ
sửa
п
а
левый
Vàng
nhạt
,
màu
rơm
.
Tham khảo
sửa
"
палевый
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)