ощипанный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của ощипанный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oščípannyj |
khoa học | oščipannyj |
Anh | oshchipanny |
Đức | oschtschipanny |
Việt | osipanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
ощипанный
- (Đã, bị) Nhổ lông, làm lông, vặt lông.
- перен. (thông tục) — thảm hại, thiểu não, thảm thương, khốn khổ
- ощипанный вид — bộ mặt thiểu não (thảm thương, khốn khổ)
Tham khảo sửa
- "ощипанный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)