Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

ошиваться Thể chưa hoàn thành

  1. (прост.) Láng cháng, la cà, lảng vảng, đi rông.
    он весь день ошиватьсяается на улице — nó lảng chảng (la cà, lảng vảng, đi rông) ngoài phố suốt ngày

Tham khảo

sửa