ошиваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ошиваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ošivát'sja |
khoa học | ošivat'sja |
Anh | oshivatsya |
Đức | oschiwatsja |
Việt | osivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaошиваться Thể chưa hoàn thành
- (прост.) Láng cháng, la cà, lảng vảng, đi rông.
- он весь день ошиватьсяается на улице — nó lảng chảng (la cà, lảng vảng, đi rông) ngoài phố suốt ngày
Tham khảo
sửa- "ошиваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)