Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

ошибочный

  1. Sai lầm, sai nhầm, sai trái, sai, lầm, nhầm, không đúng.
    ошибочное представление — khái niệm sai lầm
    ошибочное решение а) — quyết định sai lầm, giải pháp không đúng, cách giải quyết sai; б) — (в математике) — đáp số sai

Tham khảo

sửa