ошибочно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ошибочно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ošíbočno |
khoa học | ošibočno |
Anh | oshibochno |
Đức | oschibotschno |
Việt | osibotrno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaошибочно
- (неправильно) [một cách] sai lầm, sai nhầm, sai trái, sai, lầm, nhầm, không đúng
- (по ошибке) vì nhầm, vì lầm, vì nhầm lẫn.
- ошибочно действовать — hành động một cách sai lầm (không đúng, sai trái)
- ошибочно полагать, что... — tưởng nhầm là...
Tham khảo
sửa- "ошибочно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)