Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

ошибочно

  1. (неправильно) [một cách] sai lầm, sai nhầm, sai trái, sai, lầm, nhầm, không đúng
  2. (по ошибке) vì nhầm, vì lầm, vì nhầm lẫn.
    ошибочно действовать — hành động một cách sai lầm (không đúng, sai trái)
    ошибочно полагать, что... — tưởng nhầm là...

Tham khảo sửa