ошибаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ошибаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ošibát'sja |
khoa học | ošibat'sja |
Anh | oshibatsya |
Đức | oschibatsja |
Việt | osibatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaошибаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ошибиться)
- Sai, lầm, nhầm, sai lầm, nhầm lẫn, nhận định sai lầm.
- ошибаться в ком-л. — nhận định sai lầm về ai
- ошибаться в вычисленнях — tính sai, sai lầm trong việc tính toán
- вы ошибаетесь! — anh nhầm rồi!, chị lầm rồi!
- если не ошибаюсь — nếu tôi không lầm (nhầm)
- может быть, я ошибаюсь — có lẽ là tôi lầm (nhầm)
- не ошибись, если скажу — tôi sẽ không nhầm (lầm) nếu nói rằng...
- смотри, не ошибись! — cẩn thận, đừng sai đấy nhé!, chú ý kẻo sai đấy!
- ошибаться адресом — viết sai (viết nhầm, nhầm) địa chỉ
Tham khảo
sửa- "ошибаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)