очаровывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của очаровывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | očaróvyvat' |
khoa học | očarovyvat' |
Anh | ocharovyvat |
Đức | otscharowywat |
Việt | otrarovyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaочаровывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: очаровать) ‚(В)
- Làm... say đắm, làm... say mê, làm... mê mẩn, làm... đắm đuối, quyễn rũ.
- певица очаровала слушателей — nữ ca sĩ làm khán giả say mê (mê mẩn, mê hồn, mê mẩn tâm hồn)
Tham khảo
sửa- "очаровывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)