оцеплять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оцеплять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oceplját' |
khoa học | ocepljat' |
Anh | otseplyat |
Đức | ozepljat |
Việt | otxepliat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоцеплять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: оцепить) ‚(В)
- Vây chặt, vây quanh, bao vây, vây hãm.
- войска оцепили город — bộ đội bao vây (vây hãm, vây chặt, vây quanh) thành phố, các đội quân hãm thành
Tham khảo
sửa- "оцеплять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)