оцепить
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của оцепить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ocepít' |
khoa học | ocepit' |
Anh | otsepit |
Đức | ozepit |
Việt | otxepit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
оцепить Hoàn thành
- Xem оцеплять
Tham khảo sửa
- "оцепить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)