оцепление
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оцепление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | oceplénije |
khoa học | oceplenie |
Anh | otsepleniye |
Đức | ozeplenije |
Việt | otxepleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaоцепление gt
- (действие) [sự] vây chặt, vây quanh, bao vây, vây hãm.
- (группа, отряд) đội bao vây, đội vây hãm, vòng vây, trùng vi.
- сильное оцепление — đội bao vây (vây hãm) mạnh, vòng vây chặt
- выйти из оцепления — thoát [vòng] vây, vượt vòng vây, vượt trùng vi
Tham khảo
sửa- "оцепление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)