Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

оцепенелый

  1. Đờ đẫn, đờ người ra, điếng người, ngây người, sửng sốt, sững sờ.
    оцепенелое состояние — trạng thái đờ đẫn (ngây người, điếng người, sững sờ)

Tham khảo

sửa