оцениваться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của оцениваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | océnivat'sja |
khoa học | ocenivat'sja |
Anh | otsenivatsya |
Đức | ozeniwatsja |
Việt | otxenivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaоцениваться Hoàn thành
- (Được, bị) Định giá, đánh giá.
- имущество оцениватьсяается а тысячу рублей — tài sản được định giá là một nghìn rúp
- (рассматриваться) [được, bị] coi, xem, đánh giá.
- его поступок оцениватьсяаеться как простое хулиганство — hành vi của nó bị coi (xem) như là hành động côn đồ
Tham khảo
sửa- "оцениваться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)