Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

оцарапаться Thể chưa hoàn thành

  1. (Tự) Làm sây sát, [bị] sây sát, chợt, sầy da, trầy da.

Tham khảo

sửa