Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

охриплый

  1. Khản, khàn, khản đặc, khàn khàn.
    охриплый голос — giọng khàn khàn (khản đặc, khàn); giọng vịt đực (разг.)

Tham khảo sửa