охранник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của охранник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohránnik |
khoa học | oxrannik |
Anh | okhrannik |
Đức | ochrannik |
Việt | okhrannic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaохранник gđ (thông tục)
- Vệ sĩ, cảnh vệ viên, bảo vệ viên, người cảnh vệ, người bảo vệ.
- (агент охранки) tên mật thám (ở nước Nga sa hoàng).
Tham khảo
sửa- "охранник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)