Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

охранник (thông tục)

  1. Vệ sĩ, cảnh vệ viên, bảo vệ viên, người cảnh vệ, người bảo vệ.
  2. (агент охранки) tên mật thám (ở nước Nga sa hoàng).

Tham khảo

sửa