Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

охранитель (книжн.)

  1. Người bảo vệ, người bảo hộ, người giữ gìn.
    охранитель нравственности — người bảo vệ đạo đức

Tham khảo

sửa