охранитель
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của охранитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohranítel' |
khoa học | oxranitel' |
Anh | okhranitel |
Đức | ochranitel |
Việt | okhranitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
охранитель gđ (книжн.)
Tham khảo sửa
- "охранитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)