Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

охранение gt

  1. (книжн.) [sự] bảo vệ, bảo hộ, giữ gìn.
    воен. — đội cảnh giới
    боевое охранение — đội cảnh giới tác chiến
    походное охранение — đội cảnh giới hành quân
    тыловое охранение — đội hậu vệ
    передовое охранение — đội tiền vệ
    охранение на отдыхе — đội cảnh giới khi nghỉ

Tham khảo sửa