охочий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của охочий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohóčij |
khoa học | oxočij |
Anh | okhochi |
Đức | ochotschi |
Việt | okhotri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaохочий
- (до Р, + инф) прост. ham mê, đam mê, say mê, say sưa.
- он охоч до выпивки — nó đam mê rượu chè
- он охоч работать — nó ham mê (say mê, say sưa) làm việc
- охочий до работы, на работу — ham việc, ham làm, ham mê (say mê) công việc
Tham khảo
sửa- "охочий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)