Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

охочий

  1. (до Р, + инф) прост. ham mê, đam mê, say mê, say sưa.
    он охоч до выпивки — nó đam mê rượu chè
    он охоч работать — nó ham mê (say mê, say sưa) làm việc
    охочий до работы, на работу — ham việc, ham làm, ham mê (say mê) công việc

Tham khảo

sửa