охотно
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của охотно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ohótno |
khoa học | oxotno |
Anh | okhotno |
Đức | ochotno |
Việt | okhotno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaохотно
- (Một cách) Thích thú, ham thích, vui lòng, sẵn lòng.
- охотно! — rất vui lòng!, rất sẵn lòng!
- я охотно исполню ваше желание — tôi rất vui lòng thực hiện điều mong muốn của chị, tôi sẵn lòng thực hiện ý muốn của anh
- он охотно взялся за порученное дело — anh ta thích thú (hăng hái) bắt tay vào công việc xã giao
Tham khảo
sửa- "охотно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)