отъезжать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отъезжать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ot-jezžát' |
khoa học | ot"ezžat' |
Anh | otyezzhat |
Đức | otjesschat |
Việt | otiedgiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaотъезжать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: отъехать)
- Đi xa, đi khỏi, đi được một quãng (bằng xe, tàu, v. v... ).
- отъехать на восемь километров от города — đi xa (đi khỏi) thành phố tám cây số, đi khỏi thành phố được một quãng tám ki-lô-mét
Tham khảo
sửa- "отъезжать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)