отъехать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отъехать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ot-jéhat' |
khoa học | ot"exat' |
Anh | otyekhat |
Đức | otjechat |
Việt | otiekhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{|root=отъех|vowel=а}} отъехать Hoàn thành
- Xem отъезжать
Tham khảo
sửa- "отъехать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)