Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

отшельник

  1. Người tu ẩn, độc ẩn sĩ, tu sĩ ẩn cư; перен. ẩn sĩ, dật sĩ, ngườiẩn.
    жить отшельник ом — ở ẩn, ở ẩn dật, ẩn cư

Tham khảo sửa