отшельник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của отшельник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otšél'nik |
khoa học | otšel'nik |
Anh | otshelnik |
Đức | otschelnik |
Việt | otselnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaотшельник gđ
- Người tu ẩn, độc ẩn sĩ, tu sĩ ẩn cư; перен. ẩn sĩ, dật sĩ, người ở ẩn.
- жить отшельник ом — ở ẩn, ở ẩn dật, ẩn cư
Tham khảo
sửa- "отшельник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)